STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
4
|
24000
|
2 |
Tri thức tuổi hồng
|
5
|
22500
|
3 |
Báo nhân dân hàng tháng
|
7
|
68600
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
9
|
40500
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
21
|
420000
|
6 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
22
|
0
|
7 |
Tài hoa trẻ
|
22
|
100800
|
8 |
Toán học tuổi trẻ
|
25
|
194000
|
9 |
Văn nghệ Hải Dương
|
25
|
356000
|
10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
29
|
452000
|
11 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
30
|
360000
|
12 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
38
|
372400
|
13 |
Thế giới mới
|
39
|
541100
|
14 |
Vật lí tuổi trẻ
|
41
|
372400
|
15 |
Tạp chí giáo dục
|
62
|
946900
|
16 |
Sách Đạo đức- Pháp luật
|
242
|
3733700
|
17 |
Toán tuổi thơ
|
339
|
3372000
|
18 |
Sách nghiệp vụ
|
1365
|
34296650
|
19 |
Sách giáo khoa
|
1630
|
17182300
|
20 |
Sách tham khảo
|
2522
|
58070641
|
|
TỔNG
|
6477
|
120926491
|