| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: tài liệu dùng cho học sinh Trung học cơ sở | Nguyễn Ngọc Yến | 154 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: tài liệu dùng cho giáo viênTrung học cơ sở | Nguyễn Ngọc Yến | 30 |
| 3 | Bài tập Toán 7: T.1 | Tôn Thân | 24 |
| 4 | Bài tập Ngữ văn 8: T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
| 5 | Bài tập Toán 6: T.1 | Tôn Thân | 22 |
| 6 | Bài tập Toán 6: T.2 | Tôn Thân | 22 |
| 7 | Bài tập Toán 9: T.1 | Tôn Thân | 20 |
| 8 | Bài tập Ngữ văn 8: T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 9 | Bài tập Ngữ văn 7: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 10 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
| 11 | Bài tập Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
| 12 | Tập bản đồ : bài tập và bài thực hành Địa lí 6 | Trần Trọng Hà | 19 |
| 13 | Bài tập Toán 7: T.2 | Tôn Thân | 18 |
| 14 | Bài tập Ngữ văn 9: T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 15 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 17 |
| 16 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
| 17 | Bài tập Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 16 |
| 18 | Bài tập Ngữ văn 7: T1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 19 | Công nghệ 7: Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 16 |
| 20 | Công nghệ 9: trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 16 |
| 21 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 16 |
| 22 | Bài tập Vật lí 6 | Vũ Quang | 16 |
| 23 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
| 24 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Văn Thâm | 14 |
| 25 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 14 |
| 26 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 14 |
| 27 | Giáo dục Công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 14 |
| 28 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 14 |
| 29 | Toán 6: T.2 | Tôn Thân | 13 |
| 30 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
| 31 | Bài tập Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 13 |
| 32 | Trắc nghiệm Toán 9: T.1 | Nhiều tác giả | 13 |
| 33 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 12 |
| 34 | Công nghệ 8: công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 35 | Bài tập Ngữ văn 9: T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 36 | Toán 6: T.1 | Tôn Thân | 12 |
| 37 | Bài tập Toán 8: T.1 | Tôn Thân | 11 |
| 38 | Bài tập Toán 8: T.2 | Tôn Thân | 11 |
| 39 | Bài tập Toán 9: T.2 | Tôn Thân | 11 |
| 40 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 11 |
| 41 | Bài tập Ngữ văn 6: T.1 | Nguyễn Đình Chú | 11 |
| 42 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 43 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 44 | Địa lí 9: Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 10 |
| 45 | Ngữ Văn 6: T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 46 | Ngữ văn 6: T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 47 | Ngữ văn 7: T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 48 | Công nghệ nấu ăn 9: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 49 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
| 50 | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 51 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 52 | Trắc nghiệm Toán 9: T.2 | Nhiều tác giả | 9 |
| 53 | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | Phạm Tất Dong | 9 |
| 54 | Toán 7: T.2 | Phan Đức Chính | 9 |
| 55 | Toán 8/2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 9 |
| 56 | Toán 8: T.1 | Phan Đức Chính | 9 |
| 57 | Toán 9: T.2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 9 |
| 58 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 59 | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 60 | Công nghệ 7:Nông nghiệp: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 61 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 62 | Ngữ Văn 8/1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 63 | Ngữ văn 8/2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 64 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 65 | Sinh học 8: Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 66 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 9 |
| 67 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học trong trường Trung học cơ sở | Hoàng Đức Nhuận | 9 |
| 68 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 9 |
| 69 | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 8 |
| 70 | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 |
| 71 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 8 |
| 72 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 73 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 74 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 75 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
| 76 | Sinh học 9: Sách giáo viên | Nguyễn QUang Vinh | 8 |
| 77 | Địa lí tỉnh Hải Dương | Nguyễn Nam Bằng | 8 |
| 78 | Ngữ văn 7/1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 79 | Ngữ văn 7/2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 80 | Ngữ văn 9/1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 81 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 82 | Địa lí 8: Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 8 |
| 83 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 8 |
| 84 | Toán 8: T.2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 85 | Toán 7/1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 8 |
| 86 | Lịch sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 87 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 88 | Lịch sử 8: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 89 | Lịch sử 6: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 90 | Thể dục 7: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 91 | Thể dục 8: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 92 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 8 |
| 93 | Vật lí 8: Sách giáo viên | Vũ Quang | 7 |
| 94 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 7 |
| 95 | Tập bản đồ: Bài tập và bài thực hành Địa lí 8 | Trần Trọng Hà | 7 |
| 96 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm: Khoa học xã hội - Trung học phổ thông | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 7 |
| 97 | Toán 7/2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
| 98 | Toán 9: T.1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
| 99 | Toán 8/1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 7 |
| 100 | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
|