Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
ĐĐPL-00088
| Phong Thu | Truyện viết cho thiếu nhi | nxb. Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 1999 | 50000 | Hỏng | | BBXK15 |
2 |
ĐĐPL-00111
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | nxb. Văn học | H. | 2004 | 19000 | Hỏng | | BBXK16 |
3 |
ĐĐPL-00194
| Nhiều tác giả | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | nxb. Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | Hỏng | | BBXK16 |
4 |
ĐĐPL-00198
| Nhiều tác giả | Khi con đã lớn khôn | nxb. Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | Hỏng | | BBXK16 |
5 |
ĐĐPL-00207
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.7 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
6 |
ĐĐPL-00208
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.2 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
7 |
ĐĐPL-00209
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.23 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
8 |
ĐĐPL-00210
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.24 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
9 |
ĐĐPL-00211
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.25 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
10 |
ĐĐPL-00214
| Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: T.12 | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | Hỏng | | BBXK01/2021 |
|